Hán tự: 睚
Đọc nhanh: 睚 (nhai). Ý nghĩa là: khoé mắt; đuôi mắt. Ví dụ : - 睚眦之怨 trừng mắt oán hận. - 只是一点小事,他就以睚眦必报的态度来对待我 Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
Ý nghĩa của 睚 khi là Danh từ
✪ khoé mắt; đuôi mắt
眼角
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 只是 一点 小事 他 就 以 睚眦必报 的 态度 来 对待 我
- Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睚
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 只是 一点 小事 他 就 以 睚眦必报 的 态度 来 对待 我
- Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
Hình ảnh minh họa cho từ 睚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睚›