- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mục 目 (+8 nét)
- Pinyin:
Yá
, Yái
- Âm hán việt:
Nhai
- Nét bút:丨フ一一一一ノ一丨一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目厓
- Thương hiệt:BUMGG (月山一土土)
- Bảng mã:U+775A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 睚
-
Cách viết khác
䝽
厓
𤷅
𥊅
𥌚
𧡋
Ý nghĩa của từ 睚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 睚 (Nhai). Bộ Mục 目 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一一一ノ一丨一一丨一). Ý nghĩa là: Vẹ mắt., Khóe mắt, “Nhai xải” 睚眥 vẻ trừng mắt giận dữ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Vẹ mắt.
- Nhai xải 睚眥 nhìn một cách khinh bỉ, đưa mắt lườm.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 睚眥
- nhai tí [yázì] (văn) Trợn mắt, quắc mắt (khi tức giận).
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Nhai xải” 睚眥 vẻ trừng mắt giận dữ