眦睚 zì yá

Từ hán việt: 【tí nhai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眦睚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tí nhai). Ý nghĩa là: một cái nhìn căm thù, nhìn chằm chằm vào sự tức giận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眦睚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眦睚 khi là Danh từ

một cái nhìn căm thù

a look of hatred

nhìn chằm chằm vào sự tức giận

to stare in anger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眦睚

  • - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • - 只是 zhǐshì 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 睚眦必报 yázìbìbào de 态度 tàidù lái 对待 duìdài

    - Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眦睚

Hình ảnh minh họa cho từ 眦睚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眦睚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trại , , , Xải
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYMP (月山卜一心)
    • Bảng mã:U+7726
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMGG (月山一土土)
    • Bảng mã:U+775A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp