Hán tự: 衙
Đọc nhanh: 衙 (nha.ngữ). Ý nghĩa là: nha môn. Ví dụ : - 衙役 nha dịch
Ý nghĩa của 衙 khi là Danh từ
✪ nha môn
衙门
- 衙役
- nha dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衙
- 衙役
- nha dịch
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Hình ảnh minh họa cho từ 衙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衙›