Đọc nhanh: 着实 (trứ thực). Ý nghĩa là: thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là, nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động). Ví dụ : - 这孩子着实讨人喜欢。 đứa bé này thật là dễ thương.. - 着实批评了他一顿。 phê bình anh ấy một trận ra trò.
Ý nghĩa của 着实 khi là Phó từ
✪ thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là
实在;确实
- 这 孩子 着实 讨人喜欢
- đứa bé này thật là dễ thương.
✪ nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động)
(言语、动作) 分量重;力量大
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着实
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 她 决定 着手 进行 实验
- Cô ấy quyết định tiến hành thí nghiệm.
- 比照 着 实物 绘图
- đối chiếu vật thực để vẽ hình
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 跑 这么 远 的 路 去 看 一场 戏 , 实在 合不着
- đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 实验室 的 酒精灯 亮 着
- Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.
- 炕 上 厚厚 实实地 铺 着 一层 稻草
- trên giường phủ một lớp rơm dày.
- 这 场景 着实 让 人 恶心
- Cảnh tượng này thực sự làm người ta buồn nôn.
- 这个 球是 实心 的 , 拿 着 很沉
- quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.
- 墙上 写 着 这 十一个 触 目的 大红 字 为 实现 四个 现代化 而 奋斗
- trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'
- 他 的 穿着 非常 朴实
- Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.
- 目标 是否 能 实现 , 还 得 走着瞧
- Có thể đạt được mục tiêu hay không, vẫn phải chờ xem.
- 我们 应该 着重于 实用性
- Chúng ta nên tập trung vào tính ứng dụng.
- 他 这 着 确实 很 高明
- Nước cờ này của anh ấy thực sự rất cao tay.
- 真正 亲知 的 是 天下 实践 着 的 人
- người thực sự biết mình là người thực tiễn trong thiên hạ.
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
- 他 盼望着 实现 自己 的 梦想
- Anh ấy mong đợi thực hiện giấc mơ của mình.
- 这辖 看着 挺 结实
- Chốt bánh xe này trông khá chắc chắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 着实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 着实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
着›