Đọc nhanh: 眉目 (mi mục). Ý nghĩa là: mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi, mạch lạc (văn chương), manh mối; phát triển; hướng đi; hướng giải quyết. Ví dụ : - 姐姐长得眉目清秀。 Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.. - 这个孩子眉目清秀。 Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.. - 文章虽长,但眉目清楚。 Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
Ý nghĩa của 眉目 khi là Danh từ
✪ mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi
眉毛和眼睛,泛指容貌
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 这个 孩子 眉目清秀
- Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.
✪ mạch lạc (văn chương)
(文章、文字的) 纲要;条理
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
✪ manh mối; phát triển; hướng đi; hướng giải quyết
一件事情的线索
- 那件事 已经 有 了 眉目
- Việc đó đã có hướng giải quyết.
- 这个 计划 终于 有 了 眉目
- Kế hoạch này cuối cùng cũng phát triển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉目
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 愁眉不展
- ủ ê; rầu rĩ
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 眉目传情
- tỏ tình qua ánh mắt.
- 这个 孩子 眉目清秀
- Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 这个 计划 终于 有 了 眉目
- Kế hoạch này cuối cùng cũng phát triển.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 那件事 已经 有 了 眉目
- Việc đó đã có hướng giải quyết.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
眉›