Đọc nhanh: 眉目清秀 (mi mục thanh tú). Ý nghĩa là: Mặt mũi xinh đẹp; mặt mày thanh tú (Miêu tả lông mày thanh mảnh; rõ nét; còn chỉ mắt sáng và đẹp.).
Ý nghĩa của 眉目清秀 khi là Thành ngữ
✪ Mặt mũi xinh đẹp; mặt mày thanh tú (Miêu tả lông mày thanh mảnh; rõ nét; còn chỉ mắt sáng và đẹp.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉目清秀
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 眉目传情
- tỏ tình qua ánh mắt.
- 眉眼 长得 很 秀气
- mặt mũi thanh tú
- 这个 孩子 眉目清秀
- Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 这个 计划 终于 有 了 眉目
- Kế hoạch này cuối cùng cũng phát triển.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 那件事 已经 有 了 眉目
- Việc đó đã có hướng giải quyết.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 清理 账目
- thanh lý sổ sách
- 认清 他 的 本来面目
- Nhận ra bộ mặt thật của anh ấy.
- 你 就让 我 看清 你 的 真面目
- Bạn thể hiện màu sắc thực sự của bạn.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 这里 山清水秀 , 宛然 桂林 风景
- nơi đây non xanh nước biếc khác nào phong cảnh Quế Lâm.
- 面貌 清秀
- bộ mặt thanh tú.
- 她 的 面貌 很 清秀
- Khuôn mặt cô ấy rất thanh tú.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉目清秀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉目清秀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm清›
目›
眉›
秀›