Đọc nhanh: 目不识书 (mục bất thức thư). Ý nghĩa là: Dốt đặc cán mai (Dốt hoàn toàn; không biết một tý gì.).
Ý nghĩa của 目不识书 khi là Thành ngữ
✪ Dốt đặc cán mai (Dốt hoàn toàn; không biết một tý gì.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不识书
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 有眼不识泰山
- có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 读书 的 收获 不仅 是 知识
- Lợi ích từ việc đọc không chỉ là kiến thức.
- 孩子 目不转睛 地 看书
- Đứa trẻ chăm chú đọc sách không chớp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目不识书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目不识书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
书›
目›
识›