Đọc nhanh: 目不窥园 (mục bất khuy viên). Ý nghĩa là: mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành.
Ý nghĩa của 目不窥园 khi là Thành ngữ
✪ mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành
汉朝董仲舒专心读书,'三年目不窥园' (见于《汉书·董仲舒传》) 后世用来形容埋头读书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不窥园
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 这 篇文章 眉目不清
- Bài viết này không rõ ràng.
- 耳闻 不如 目睹
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 耳闻 不如 目 见
- tai nghe không bằng mắt thấy.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 这个 项目 已经 停滞不前
- Dự án này đã bị đình trệ.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目不窥园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目不窥园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
园›
目›
窥›