侧目而视 cèmù ér shì

Từ hán việt: 【trắc mục nhi thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侧目而视" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trắc mục nhi thị). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn lấm lét, lấm lét nhìn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侧目而视 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侧目而视 khi là Thành ngữ

liếc nhìn; nhìn lấm lét

斜着眼睛看人形容畏惧、憎恨或鄙视的样子

lấm lét nhìn

不敢从正面看, 斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目而视

  • - 做人 zuòrén 不要 búyào 太过 tàiguò 短视 duǎnshì 近利 jìnlì ér 伤害 shānghài 别人 biérén

    - Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.

  • - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • - 目不斜视 mùbùxiéshì

    - mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.

  • - 怒目而视 nùmùérshì

    - trợn trừng mắt nhìn.

  • - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • - 张目 zhāngmù 注视 zhùshì

    - mở to mắt nhìn

  • - chēn 目而视 mùérshì

    - trợn mắt mà nhìn.

  • - 吃饭 chīfàn ér 看电视 kàndiànshì

    - Tôi vừa ăn cơm vừa xem tivi.

  • - 侧足而立 cèzúérlì

    - đứng khuỵu chân

  • - 侦察员 zhēncháyuán xiàng 目的地 mùdìdì 疾驰 jíchí ér

    - Nhân viên tình báo lao về đích.

  • - 电视 diànshì 节目预告 jiémùyùgào

    - giới thiệu chương trình truyền hình.

  • - 我们 wǒmen 目视 mùshì 前方 qiánfāng 拼命 pīnmìng 奔跑 bēnpǎo

    - Mắt chúng tôi nhìn thẳng về phía trước mà chạy.

  • - 电视节目 diànshìjiémù 重复 chóngfù 播出 bōchū

    - Chương trình TV được phát lại.

  • - 电视 diànshì 广播 guǎngbō huò 演出 yǎnchū 节目 jiémù wèi 舞台 wǔtái 银幕 yínmù 电视 diànshì huò 电台 diàntái 制作 zhìzuò de 作品 zuòpǐn

    - Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.

  • - 摘登 zhāidēng 一周 yīzhōu 电视节目 diànshìjiémù

    - trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.

  • - kàn wán 节目 jiémù 记得 jìde guān 电视 diànshì

    - Xem xong chương trình nhớ tắt tivi.

  • - 今天 jīntiān de 电视节目 diànshìjiémù hěn 好看 hǎokàn

    - Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.

  • - 垂下 chuíxià 双目 shuāngmù 避免 bìmiǎn 对视 duìshì

    - Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.

  • - 怀着 huáizhe 诈取 zhàqǔ 钱财 qiáncái de 目的 mùdì ér lái

    - Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.

  • - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侧目而视

Hình ảnh minh họa cho từ 侧目而视

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧目而视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao