Đọc nhanh: 皎洁 (kiểu khiết). Ý nghĩa là: sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng). Ví dụ : - 今夜星光灿烂,月色皎洁 đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
Ý nghĩa của 皎洁 khi là Tính từ
✪ sáng trong; trong sáng; trong trắng (trăng)
(月亮) 明亮而洁白
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皎洁
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 月光 皎洁 如水
- Ánh trăng trong sáng như nước.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皎洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皎洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洁›
皎›
sáng trong; sáng tỏa; sáng vằng vặc (ánh trăng)
thuần khiếtrõ ràng; minh bạch; trong sạch; thanh bạchkhiết bạch
Tươi Sáng
trắng như tuyết; bạc toát
trong vắt; trong suốt
Trắng Tinh, Trắng Toát, Trong Trắng
sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời
Quang Minh