Đọc nhanh: 蠲洁 (quyên khiết). Ý nghĩa là: làm sạch, để làm sạch, thanh lọc.
Ý nghĩa của 蠲洁 khi là Động từ
✪ làm sạch
to clean
✪ để làm sạch
to cleanse
✪ thanh lọc
to purify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲洁
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 蠲除
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 保持 环境 清洁
- Giữ gìn môi trường sạch sẽ.
- 爸爸 的 卧 简洁 明亮
- Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠲洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠲洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洁›
蠲›