Đọc nhanh: 皎皎 (kiểu kiểu). Ý nghĩa là: sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời. Ví dụ : - 皎皎的月星。 trăng sao sáng ngời.
Ý nghĩa của 皎皎 khi là Tính từ
✪ sáng trong; sáng vằng vặc; sáng ngời
形容很白很亮
- 皎 皎 的 月 星
- trăng sao sáng ngời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皎皎
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 皎 皎 的 月 星
- trăng sao sáng ngời.
- 月光 皎洁 如水
- Ánh trăng trong sáng như nước.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 我姓 皎
- Tôi họ Giảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皎皎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皎皎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皎›