Đọc nhanh: 百折千回 (bách chiết thiên hồi). Ý nghĩa là: Trải qua bao nhiêu khó khăn vất vả. ◇Triệu Phác Sơ 趙樸初: Bách chiết thiên hồi tâm bất thối 百折千回心不退 (Dữ Nhật Bổn Phật giáo hữu nhân 與日本佛教友人) Trải qua bao nhiêu khó khăn vất vả lòng không thối chuyển..
Ý nghĩa của 百折千回 khi là Thành ngữ
✪ Trải qua bao nhiêu khó khăn vất vả. ◇Triệu Phác Sơ 趙樸初: Bách chiết thiên hồi tâm bất thối 百折千回心不退 (Dữ Nhật Bổn Phật giáo hữu nhân 與日本佛教友人) Trải qua bao nhiêu khó khăn vất vả lòng không thối chuyển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百折千回
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 百折 裙
- váy xếp ly.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 药物 有 成百上千 种
- Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百折千回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百折千回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm千›
回›
折›
百›