迂回曲折 yūhuí qūzhé

Từ hán việt: 【vu hồi khúc chiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迂回曲折" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu hồi khúc chiết). Ý nghĩa là: đi vòng quanh, khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迂回曲折 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迂回曲折 khi là Thành ngữ

đi vòng quanh

going around in circles

khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu

meandering and circuitous (idiom); complicated developments that never get anywhere

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回曲折

  • - 这条 zhètiáo de 河道 hédào hěn 曲折 qūzhé

    - Dòng chảy của con sông này rất quanh co.

  • - 曼延 mànyán 曲折 qūzhé de 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.

  • - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng hěn 曲折 qūzhé

    - Tình yêu của họ rất phức tạp.

  • - 山路 shānlù

    - Núi uốn khúc, đường quanh co.

  • - 案情 ànqíng 发展 fāzhǎn hěn 曲折 qūzhé

    - Diễn biến vụ án rất phức tạp.

  • - 迂回 yūhuí 包抄 bāochāo

    - bọc đánh vu hồi

  • - 迂回战术 yūhuízhànshù

    - chiến thuật vu hồi.

  • - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • - zhè tiáo 小路 xiǎolù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.

  • - 迂回曲折 yūhuíqǔzhé

    - quanh co khúc khuỷu

  • - 半道儿 bàndàoer 折回 zhéhuí

    - nửa đường quay lại

  • - 折回 zhéhuí 学校 xuéxiào le

    - Cô ấy quay về trường học rồi.

  • - 凑合着 còuhezhe shuì 一会儿 yīhuìer bié 来回 láihuí 折腾 zhēténg le

    - quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.

  • - zhè tiáo 小径 xiǎojìng hěn 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.

  • - 山路 shānlù 非常 fēicháng 曲折 qūzhé

    - Đường núi rất quanh co.

  • - 这条 zhètiáo hěn 曲折 qūzhé

    - Con đường này rất quanh co.

  • - 故事情节 gùshìqingjié hěn 曲折 qūzhé

    - Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.

  • - 低回 dīhuí 婉转 wǎnzhuǎn de 乐曲 yuèqǔ

    - chuyển sang khúc nhạc du dương.

  • - 山路 shānlù 迂曲 yūqū nán xíng

    - đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.

  • - zhè duàn 历史 lìshǐ hěn 曲折 qūzhé

    - Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迂回曲折

Hình ảnh minh họa cho từ 迂回曲折

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂回曲折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Yū , Yù
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMD (卜一木)
    • Bảng mã:U+8FC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa