Đọc nhanh: 迂回曲折 (vu hồi khúc chiết). Ý nghĩa là: đi vòng quanh, khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu.
Ý nghĩa của 迂回曲折 khi là Thành ngữ
✪ đi vòng quanh
going around in circles
✪ khúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu
meandering and circuitous (idiom); complicated developments that never get anywhere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回曲折
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他们 的 爱情 很 曲折
- Tình yêu của họ rất phức tạp.
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 案情 发展 得 很 曲折
- Diễn biến vụ án rất phức tạp.
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 她 折回 学校 了
- Cô ấy quay về trường học rồi.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 这 条 小径 很 曲折
- Con đường nhỏ này rất ngoằn ngoèo.
- 山路 非常 曲折
- Đường núi rất quanh co.
- 这条 路 很 曲折
- Con đường này rất quanh co.
- 故事情节 很 曲折
- Tình tiết câu chuyện rất phức tạp.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 这 段 历史 很 曲折
- Giai đoạn lịch sử này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂回曲折
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂回曲折 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
折›
曲›
迂›
conguốn khúcngoằn ngoèo
quanh co; vòng vèokhúc khuỷu; đường quanh coquanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng); nói gần nói xa; nói quanh colươn lẹo
quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)
đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh conói xa nói gần; quanh co; vòng vo; nói xa nói xôi
uốn lượn; quanh co