Đọc nhanh: 百折不回 (bách chiết bất hồi). Ý nghĩa là: kiên định; vững vàng; kiên cường; không dao động; không lùi bước.
Ý nghĩa của 百折不回 khi là Thành ngữ
✪ kiên định; vững vàng; kiên cường; không dao động; không lùi bước
形容意志坚强,挫折再多也不动摇,不退缩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百折不回
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 打 不 回手
- đánh không đánh lại
- 她 的 回答 不 对
- Câu trả lời của cô ấy không đúng.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 我 不会 接受 你 的 回答
- Tôi sẽ không chấp nhận câu trả lời của bạn.
- 你 不用 回答 这个 问题
- Bạn không cần trả lời câu hỏi này.
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 爱 一个 人 是 不求 回报 的
- Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百折不回
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百折不回 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
回›
折›
百›
ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩
kiên trung và không khuất phục (thành ngữ); kiên định
chung thủy và bất biến (thành ngữ); kiên định
kiên cường; không lay chuyển được; bền gan vững chí
bền gan vững chí, kiên trì bền bỉ; bền chí
xem 一往無前 | 一往无前
cố định; không lay động; vững chí; cố chí; vững lòng
Kiên trì ko từ bỏ