Đọc nhanh: 疙疙瘩瘩 (ngật ngật đáp đáp). Ý nghĩa là: không trôi chảy; vướng víu; rắc rối; khó khăn; nan giải; trở ngại; gay go; gập ghềnh; không thuận lợi. Ví dụ : - 路上净是石头子儿,疙疙瘩瘩的,差点绊倒。 trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.. - 这事情疙疙瘩瘩的,办得很不顺手。 chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
Ý nghĩa của 疙疙瘩瘩 khi là Thành ngữ
✪ không trôi chảy; vướng víu; rắc rối; khó khăn; nan giải; trở ngại; gay go; gập ghềnh; không thuận lợi
(疙疙瘩瘩的) 不平滑;不顺利
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疙瘩瘩
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一 疙瘩 糕
- một cái bánh
- 疮 疙疤
- mày; mày vết thương.
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 解开 他们 两人 中间 的 疙瘩
- giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 疙疸 让 他 感到 不 舒服
- Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.
- 芥菜 疙瘩 辣乎乎 的
- củ cải cay xè.
- 他 的 脸上 长 了 疙疸
- Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.
- 线 结成 疙瘩 了
- chỉ bị thắt gút rồi.
- 她 的 疙疸 很快 就 消 了
- Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.
- 医生 说 那 只是 个 疙疸
- Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.
- 你 脸上 的 疙疸 很 明显
- Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.
- 这 事情 疙疙瘩瘩 的 , 办得 很 不 顺手
- chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.
- 心上 的 疙瘩 早 去掉 了
- sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.
- 商人 咽 了 一口 唾沫 , 疙里疙瘩 地说 : 好 , 那钱 呢 ?
- Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疙疙瘩瘩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疙疙瘩瘩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疙›
瘩›