疙疙瘩瘩的 gēgedādā de

Từ hán việt: 【ngật ngật đáp đáp đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疙疙瘩瘩的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngật ngật đáp đáp đích). Ý nghĩa là: nan giải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疙疙瘩瘩的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疙疙瘩瘩的 khi là Tính từ

nan giải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疙疙瘩瘩的

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 迈阿密 màiāmì lái de

    - Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.

  • - 新书 xīnshū de 发布 fābù 日期 rìqī 公布 gōngbù

    - Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • - 疙瘩 gēdā gāo

    - một cái bánh

  • - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

  • - 路上 lùshàng jìng shì 石头子儿 shítouzǐer 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 差点 chàdiǎn 绊倒 bàndǎo

    - trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.

  • - 疙疸 gēda ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.

  • - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā 辣乎乎 làhūhū de

    - củ cải cay xè.

  • - de 脸上 liǎnshàng zhǎng le 疙疸 gēda

    - Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.

  • - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

  • - de 疙疸 gēda 很快 hěnkuài jiù xiāo le

    - Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.

  • - 医生 yīshēng shuō 只是 zhǐshì 疙疸 gēda

    - Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.

  • - 脸上 liǎnshàng de 疙疸 gēda hěn 明显 míngxiǎn

    - Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.

  • - zhè 事情 shìqing 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 办得 bàndé hěn 顺手 shùnshǒu

    - chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.

  • - 心上 xīnshàng de 疙瘩 gēdā zǎo 去掉 qùdiào le

    - sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

  • - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疙疙瘩瘩的

Hình ảnh minh họa cho từ 疙疙瘩瘩的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疙疙瘩瘩的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KON (大人弓)
    • Bảng mã:U+7599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTOR (大廿人口)
    • Bảng mã:U+7629
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao