Hán tự: 哥
Đọc nhanh: 哥 (ca). Ý nghĩa là: anh; anh trai, anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc), anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật). Ví dụ : - 我哥比我大三岁。 Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.. - 我二哥是中学老师。 Anh hai của tôi là giáo viên trung học.. - 我表哥很喜欢打篮球。 Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.
Ý nghĩa của 哥 khi là Danh từ
✪ anh; anh trai
同一个父母,同父不同母或者同母不同父,而且年纪比自己大的男子
- 我哥 比 我 大 三岁
- Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.
- 我 二哥 是 中学老师
- Anh hai của tôi là giáo viên trung học.
✪ anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc)
亲戚中同辈而年纪比自己大的男子
- 我 表哥 很 喜欢 打篮球
- Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.
- 你 也 认识 我 的 表哥 吗 ?
- Bạn cũng quen anh họ tôi à?
✪ anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật)
称呼年纪跟自己差不多的男子 (含亲热意)
- 你 老哥 怎么 在 这儿 啊 ?
- Sao anh lại ở đây cơ chứ?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
So sánh, Phân biệt 哥 với từ khác
✪ 哥 vs 兄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 是 我 哥哥 宙斯 的
- Nó thuộc về anh trai Zeus.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›