Đọc nhanh: 画上句号 (hoạ thượng câu hiệu). Ý nghĩa là: Đặt 1 dấu chấm hết. Ví dụ : - 爱情要完结的时候自会完结,到时候,你不想画上句号也不行 Khi tình yêu muốn kết thúc, nó sẽ xảy ra, tới lúc đó, bạn không muốn đặt một dấu chấm hết cũng không được
Ý nghĩa của 画上句号 khi là Động từ
✪ Đặt 1 dấu chấm hết
- 爱情 要 完结 的 时候 自 会 完结 , 到时候 , 你 不想 画上 句号 也 不行
- Khi tình yêu muốn kết thúc, nó sẽ xảy ra, tới lúc đó, bạn không muốn đặt một dấu chấm hết cũng không được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画上句号
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 纸上 画个 叉
- Trên giấy vẽ một dấu chéo.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 把 画 钉 在 墙上
- Đóng bức tranh trên tường.
- 画 布展 于 墙壁 上
- Vải vẽ được trải ra trên tường.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 墙上 挂 著 一幅 山水画
- Có một bức tranh phong cảnh treo trên tường.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 墙壁 上 挂 着 一幅 画
- Trên tường treo một bức tranh.
- 画家 在 画 上 题名
- Họa sĩ đề tên lên bức tranh.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 那幅 画上 覆盖 着 一层 绢
- Bức tranh đó được phủ một lớp lụa tơ.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 爱情 要 完结 的 时候 自 会 完结 , 到时候 , 你 不想 画上 句号 也 不行
- Khi tình yêu muốn kết thúc, nó sẽ xảy ra, tới lúc đó, bạn không muốn đặt một dấu chấm hết cũng không được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画上句号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画上句号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
句›
号›
画›