Hán tự: 画
Đọc nhanh: 画 (hoạ.hoạch). Ý nghĩa là: vẽ; hoạ, vạch; vẽ, tranh; bức tranh; bức vẽ. Ví dụ : - 你画得真好看啊! Bạn vẽ thật đẹp.. - 我的爱好是画画儿。 Sở thích của tôi là vẽ tranh.. - 他用铅笔画线。 Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
Ý nghĩa của 画 khi là Động từ
✪ vẽ; hoạ
用笔或类似笔的东西做出图形
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 我 的 爱好 是 画画 儿
- Sở thích của tôi là vẽ tranh.
✪ vạch; vẽ
用笔或类似笔的东西做出线或作为标记的文字
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 小孩 在 地上 画线 玩
- Đứa trẻ vạch đường trên đất để chơi.
Ý nghĩa của 画 khi là Danh từ
✪ tranh; bức tranh; bức vẽ
画成的作品
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
✪ tranh; bức tranh
(画儿)画成的艺术品
- 这 幅 油画 很 有名
- Bức tranh dầu này rất nổi tiếng.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
Ý nghĩa của 画 khi là Lượng từ
✪ nét; gạch
汉字的笔画
- 下 字 有 三画
- Chữ "Hạ" có 3 nét.
- 春 字 有 几画
- Chữ "Xuân" có bao nhiêu nét?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 画
✪ 画得 + 得 + Phó từ + Tính từ
bổ ngữ trạng thái
- 你 画 得 很 像
- Bạn vẽ rất giống.
- 她 画 得 很 好
- Cô ấy vẽ rất tốt.
✪ Số từ + 幅画儿
Số lượng bức tranh
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 我 买 了 一幅 画儿
- Tôi đã mua một bức tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 静物画
- tranh tĩnh vật.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 色彩鲜艳 的 风景画
- Tranh phong cảnh màu sắc rực rỡ.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm画›