huì

Từ hán việt: 【hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội). Ý nghĩa là: vẽ; vẽ tranh. Ví dụ : - miêu tả; vẽ. - hội hoạ; môn vẽ. - vẽ bản đồ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vẽ; vẽ tranh

画1.

Ví dụ:
  • - 描绘 miáohuì

    - miêu tả; vẽ

  • - 绘画 huìhuà

    - hội hoạ; môn vẽ

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê hội họa.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 空闲 kòngxián shí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.

  • - 绘制 huìzhì 工程 gōngchéng 设计图 shèjìtú

    - vẽ bản thiết kế công trình.

  • - wèi 我们 wǒmen 描绘 miáohuì le 一个 yígè 人间仙境 rénjiānxiānjìng

    - Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.

  • - 痴迷 chīmí 绘画 huìhuà

    - Cô ấy say mê hội họa.

  • - 描绘 miáohuì

    - miêu tả; vẽ

  • - 戏曲 xìqǔ 描绘 miáohuì le 古代 gǔdài 故事 gùshì

    - Lời hát mô tả các câu chuyện cổ.

  • - 描绘 miáohuì hěn 美好 měihǎo 令人 lìngrén 憧憬 chōngjǐng

    - Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.

  • - 曲线 qūxiàn 描绘 miáohuì le 变化 biànhuà 过程 guòchéng

    - Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.

  • - de 绘画 huìhuà 风格 fēnggé 幼小 yòuxiǎo 稚嫩 zhìnèn

    - Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.

  • - wèi 绘画 huìhuà 名匠 míngjiàng

    - Cô ấy là bậc thầy hội họa.

  • - 绘图 huìtú de 轮廓 lúnkuò 清晰 qīngxī

    - Đường nét của hình vẽ rõ ràng.

  • - 绘画 huìhuà

    - hội hoạ; môn vẽ

  • - 古老 gǔlǎo 建筑 jiànzhù 彩绘 cǎihuì 一新 yīxīn

    - toà nhà cũ này đã được sơn vẽ mới lại

  • - 绘制 huìzhì de 设计图 shèjìtú bèi 评选 píngxuǎn wèi 最佳 zuìjiā 作品 zuòpǐn

    - Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.

  • - 推荐 tuījiàn 学习 xuéxí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.

  • - 媒体 méitǐ 描绘成 miáohuìchéng 一个 yígè 怪物 guàiwu

    - Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.

  • - 记者 jìzhě 描绘 miáohuì le 营里 yínglǐ de 恶劣 èliè 条件 tiáojiàn

    - Các nhà báo mô tả điều kiện khắc nghiệt trong trại.

  • - shì 一个 yígè 绘画 huìhuà 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề vẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绘

Hình ảnh minh họa cho từ 绘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
    • Bảng mã:U+7ED8
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa