Đọc nhanh: 用武之地 (dụng vũ chi địa). Ý nghĩa là: đất dụng võ; nơi thể hiện tài năng. Ví dụ : - 这家公司是你用武之地。 Công ty này là nơi để bạn thể hiện.. - 这里没有我的用武之地。 Ở đây tôi không có đất dụng võ.. - 这里是他发挥专长的用武之地。 Đây là nơi anh ấy phát huy sở trường.
Ý nghĩa của 用武之地 khi là Thành ngữ
✪ đất dụng võ; nơi thể hiện tài năng
比喻可以施展自己才能的地方或机会
- 这家 公司 是 你 用武之地
- Công ty này là nơi để bạn thể hiện.
- 这里 没有 我 的 用武之地
- Ở đây tôi không có đất dụng võ.
- 这里 是 他 发挥 专长 的 用武之地
- Đây là nơi anh ấy phát huy sở trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用武之地
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 这 地毯 很 耐用 , 是 吗 ?
- Tấm thảm này rất bền, phải không?
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 利用 地形 地物 做 掩护
- lợi dụng địa hình địa vật để làm vật che chắn.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 我们 要 有效 地 利用 时间
- Chúng ta cần sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 这里 没有 我 的 用武之地
- Ở đây tôi không có đất dụng võ.
- 这家 公司 是 你 用武之地
- Công ty này là nơi để bạn thể hiện.
- 这里 是 他 发挥 专长 的 用武之地
- Đây là nơi anh ấy phát huy sở trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用武之地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用武之地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
地›
武›
用›