Đọc nhanh: 生日 (sinh nhật). Ý nghĩa là: ngày sinh; ngày ra đời; sinh nhật. Ví dụ : - 今天是我的生日 ! Hôm nay là sinh nhật tôi.. - 祝你生日快乐! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.. - 你什么时候生日? Sinh nhật bạn khi nào?
Ý nghĩa của 生日 khi là Danh từ
✪ ngày sinh; ngày ra đời; sinh nhật
(人) 出生的日子,也指每年满周岁的那一天
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 祝 你 生日快乐 !
- Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
- 你 什么 时候 生日 ?
- Sinh nhật bạn khi nào?
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 生日
✪ 生日 + Danh từ
cái gì sinh nhật
- 生日蛋糕
- Bánh sinh nhật.
- 生日 愿望
- Nguyện vọng sinh nhật.
- 生日 晚宴
- Bữa tiệc sinh nhật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 生日 với từ khác
✪ 生日 vs 诞辰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生日
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 日食 发生 时天会 暗
- Khi nhật thực xảy ra trời sẽ tối.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 昨天 生日 过得 很 开心
- Hôm qua sinh nhật rất vui.
- 恰好 今天 是 他 的 生日
- Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 她 的 诞生 日 是 在 夏天
- Sinh nhật của cô ấy vào mùa hè.
- 琳 的 生日 在 八月
- Sinh nhật của Lâm vào tháng tám.
- 我 的 生日 在 八月份
- Sinh nhật của tôi là vào tháng Tám.
- 生日蛋糕
- Bánh sinh nhật.
- 爸爸 生日 那天 很 高兴
- Ngày sinh nhật của bố tôi rất vui.
- 生日 晚宴
- Bữa tiệc sinh nhật.
- 他 的 生日 宴 很洋盛
- Bữa tiệc sinh nhật của anh ấy rất thịnh soạn.
- 生日 宴会 上来 了 许多 亲友
- Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
生›