Đọc nhanh: 生产线 (sinh sản tuyến). Ý nghĩa là: dây chuyền lắp ráp, Dây chuyền sản xuất. Ví dụ : - 这条生产线不但在国内,即使在国际上也是一流的。 dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
Ý nghĩa của 生产线 khi là Danh từ
✪ dây chuyền lắp ráp
assembly line
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
✪ Dây chuyền sản xuất
production line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产线
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 阻碍 生产力 的 发展
- Ngăn cản sự phát triển sức sản xuất
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 倒班 生产
- thay ca sản xuất
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
- 他 将 技术 运用 到 生产线 上
- Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生产线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生产线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
生›
线›