Đọc nhanh: 生面团 (sinh diện đoàn). Ý nghĩa là: bột.
Ý nghĩa của 生面团 khi là Danh từ
✪ bột
dough
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生面团
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 白面书生
- bạch diện thư sinh.
- 直面人生
- đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.
- 这个 人 很 面生
- Người này rất lạ mặt.
- 坚强 地面 对 人生
- kiên cường đối mặt với cuộc sống.
- 这个 人 好生 面熟
- người này trông rất quen.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 这个 男孩 好生 面熟
- Chàng trai đó nhìn đến có cảm giác quen quen.
- 人生 要 勇敢 面对 困难
- Cuộc sống cần dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 小 总是 笑 着 面对 生活
- Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 这里 有 很多 陌生 的 面孔
- Ở đây có rất nhiều gương mặt lạ.
- 力求 全面完成 生产 计划
- Phấn đấu hoàn thành đầy đủ kế hoạch sản xuất.
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 她 总是 开朗 地面 对 生活
- Cô ấy luôn vui vẻ đối diện với cuộc sống.
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生面团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生面团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
生›
面›