Đọc nhanh: 瓶颈 (bình cảnh). Ý nghĩa là: điểm nghẽn; khó khăn; trở ngại; nút thắt, cổ chai; cổ bình. Ví dụ : - 这个问题是我们的瓶颈。 Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.. - 这个项目遇到了瓶颈。 Dự án này đã gặp phải nút thắt.. - 资金是最大的瓶颈。 Vốn là nút thắt lớn nhất.
Ý nghĩa của 瓶颈 khi là Danh từ
✪ điểm nghẽn; khó khăn; trở ngại; nút thắt
比喻阻碍事物发展的重要环节
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cổ chai; cổ bình
瓶口下面一段较细的部位
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶颈
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 花瓶 里 插 了 五枝 菊花
- Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.
- 在 花瓶 中 插 一束 鲜花
- Cắm bó hoa vào bình.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶颈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶颈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓶›
颈›