Đọc nhanh: 曲颈瓶 (khúc cảnh bình). Ý nghĩa là: chai có cổ cong, vặn lại, bình cổ cong.
Ý nghĩa của 曲颈瓶 khi là Danh từ
✪ chai có cổ cong
bottle with curved neck
✪ vặn lại
retort
✪ bình cổ cong
蒸馏物质或使物质分解用的一种器皿, 多用玻璃制成, 形状略像梨, 颈部弯向一侧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲颈瓶
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 放歌 一曲
- cất cao giọng hát một khúc nhạc.
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曲颈瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曲颈瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曲›
瓶›
颈›