Đọc nhanh: 长颈瓶 (trưởng cảnh bình). Ý nghĩa là: bình giữ nhiệt.
Ý nghĩa của 长颈瓶 khi là Danh từ
✪ bình giữ nhiệt
flask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长颈瓶
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 长颈鹿 的 脖子 很长
- Cổ của hươu cao cổ rất dài.
- 长颈鹿 有 很长 的 颈
- Hươu cao cổ có cái cổ rất dài.
- 长颈鹿 的 脖子 非常 长
- Hươu cao cổ có cổ rất dài.
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 长颈鹿 从 高高的 树上 吃掉 嫩 树叶子
- Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长颈瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长颈瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓶›
长›
颈›