细颈圆酒瓶 xì jǐng yuán jiǔ píng

Từ hán việt: 【tế cảnh viên tửu bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "细颈圆酒瓶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tế cảnh viên tửu bình). Ý nghĩa là: Bình thon cổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 细颈圆酒瓶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 细颈圆酒瓶 khi là Danh từ

Bình thon cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细颈圆酒瓶

  • - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 美味 měiwèi de 美酒 měijiǔ

    - Đây là một chai rượu ngon.

  • - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 酒精度 jiǔjīngdù shì 40

    - Độ cồn của chai rượu này là 40 độ.

  • - 装瓶 zhuāngpíng de 啤酒 píjiǔ

    - Bia chai.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú niè 出来 chūlái

    - kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.

  • - 瓶子 píngzi de 酒精 jiǔjīng 棉球 miánqiú yòng 镊子 nièzi jiā 出来 chūlái

    - Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.

  • - 这个 zhègè 瓶子 píngzi de 瓶颈 píngjǐng hěn

    - Cổ chai của cái bình này rất mỏng.

  • - 瓶子 píngzi de jǐng hěn

    - Cổ chai rất hẹp.

  • - qǐng bāng 我装 wǒzhuāng 这瓶 zhèpíng jiǔ

    - Xin hãy giúp tôi đóng chai chai rượu này.

  • - 品尝 pǐncháng le 这瓶 zhèpíng jiǔ

    - Anh ấy đã nếm thử chai rượu này.

  • - 喝完 hēwán le 一瓶 yīpíng jiǔ

    - Anh ấy đã uống hết một chai rượu.

  • - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 香醇 xiāngchún jiǔ

    - Đây là một chai rượu thơm ngon.

  • - 我们 wǒmen jiào le píng 红酒 hóngjiǔ

    - Chúng tôi đã gọi một chai rượu vang đỏ.

  • - wǎng 瓶子 píngzi 灌酒 guànjiǔ

    - Anh ấy đang rót rượu vào chai.

  • - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • - 酒鬼 jiǔguǐ 好比 hǎobǐ 威士忌 wēishìjì píng 全是 quánshì 脖子 bózi gēn 肚子 dǔzi ér 没脑子 méinǎozi

    - Kẻ nghiện rượu giống như chai Whisky, chỉ có cổ và bụng mà không có óc.

  • - 这些 zhèxiē dōu shì 红酒 hóngjiǔ de 瓶塞儿 píngsāiér

    - Đây là những cái nút chai rượu vang đỏ.

  • - 酒精 jiǔjīng néng 杀死 shāsǐ 细菌 xìjūn

    - Cồn có thể diệt vi khuẩn.

  • - 我们 wǒmen 何不 hébù 开瓶 kāipíng 香槟酒 xiāngbīnjiǔ 庆祝 qìngzhù 一下 yīxià ne

    - Tại sao chúng ta không mở một chai rượu sâm banh để ăn mừng nhỉ?

  • - shàng hǎo de 一瓶 yīpíng 波尔多 bōěrduō jiǔ

    - Chai rượu Bordeaux đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 细颈圆酒瓶

Hình ảnh minh họa cho từ 细颈圆酒瓶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细颈圆酒瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao