Hán tự: 猜
Đọc nhanh: 猜 (sai). Ý nghĩa là: đoán; suy đoán; phỏng đoán, nghi ngờ; sinh nghi; hoài nghi. Ví dụ : - 他的心思我猜不透。 Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu. - 这个谜语真难猜。 Câu đố này thật là khó đoán.. - 我猜他和这件事有点儿牵连。 Tôi nghi ngờ anh ấy có chút liên quan đến việc này.
Ý nghĩa của 猜 khi là Động từ
✪ đoán; suy đoán; phỏng đoán
根据不明显的线索或凭想象来寻找正确的解答;猜测
- 他 的 心思 我 猜不透
- Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
- 这个 谜语 真难 猜
- Câu đố này thật là khó đoán.
✪ nghi ngờ; sinh nghi; hoài nghi
起疑心;怀疑
- 我 猜 他 和 这件 事 有点儿 牵连
- Tôi nghi ngờ anh ấy có chút liên quan đến việc này.
- 我 猜 她 已经 知道 了 真相
- Tôi nghi ngờ cô ấy đã biết sự thật.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 猜
✪ 猜(一)猜
Đoán xem
- 猜 一 猜 明天 会 不会 下雨
- Đoán xem ngày mai có mưa không.
- 猜 一 猜 我 今天 遇到 了 谁 ?
- Đoán xem hôm nay tôi gặp ai?
So sánh, Phân biệt 猜 với từ khác
✪ 猜 vs 猜测
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 猜谜语
- đoán câu đố
- 端 由 很 难 猜
- Nguyên nhân rất khó đoán.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 大家 一起 猜谜
- Mọi người cùng nhau giải đố.
- 他 的 心思 我 猜不透
- Tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
- 我 猜不透 他 的 心思
- Tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
- 互相 猜忌
- ngờ vực lẫn nhau
- 大家 猜 了 半天 , 末了 还是 小伍 猜中 了
- mọi người đoán cả buổi, cuối cùng vẫn là cậu Ngũ đoán ra.
- 你别 瞎猜 , 根本 不是 这么 一 回事
- Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
- 透过 表情 , 我 猜出 他 的 心思
- Thông qua biểu cảm, tôi có thể đoán được tâm tư của anh ấy.
- 互相 猜忌 会 影响 团结
- nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 她 一下子 就 猜中 了 答案
- Cô ấy đoán ra câu trả lời ngay tức khắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猜›