Đọc nhanh: 独门 (độc môn). Ý nghĩa là: cửa riêng, bí truyền; gia truyền. Ví dụ : - 独门独院 cửa riêng sân riêng. - 独门进出,互不干扰。 ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.. - 独门儿绝活。 nghề gia truyền.
✪ cửa riêng
独门儿:只供一户人家进出的门
- 独门独院
- cửa riêng sân riêng
- 独门 进出 , 互不 干扰
- ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
✪ bí truyền; gia truyền
一人或一家独有的某种技能或秘诀
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门 樘
- khung cửa
- 门闩
- then cửa.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 禅门 有着 独特 的 智慧
- Thiền môn có một trí tuệ độc đáo.
- 独门独院
- cửa riêng sân riêng
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 独门 进出 , 互不 干扰
- ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 独门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 独门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
门›