Đọc nhanh: 物业 (vật nghiệp). Ý nghĩa là: bất động sản; dịch vụ sửa chữa; dịch vụ quản lí nhà đất, công ty quản lý bất động sản. Ví dụ : - 物业公司来检查了。 Công ty quản lý bất động sản đã đến kiểm tra.. - 物业服务很周到。 Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.. - 物业费已经交了。 Phí quản lý bất động sản đã được thanh toán.
Ý nghĩa của 物业 khi là Danh từ
✪ bất động sản; dịch vụ sửa chữa; dịch vụ quản lí nhà đất
产业;特指已建成并投入使用的各类房屋及与之配套的设备、设施和场地。
- 物业公司 来 检查 了
- Công ty quản lý bất động sản đã đến kiểm tra.
- 物业 服务 很 周到
- Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.
- 物业费 已经 交了
- Phí quản lý bất động sản đã được thanh toán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ công ty quản lý bất động sản
物业管理公司
- 物业 负责 社区 环境 维护
- Công ty quản lý bất động sản phụ trách việc duy trì môi trường khu dân cư.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 物业
✪ Động từ + 物业
cụm động tân
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 我 这次 来 河内 是 来 洽谈 物业 的
- Tôi đến Hà Nội lần này để đàm phán bất động sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 我 这次 来 河内 是 来 洽谈 物业 的
- Tôi đến Hà Nội lần này để đàm phán bất động sản.
- 物业 服务 很 周到
- Dịch vụ quản lý bất động sản rất chu đáo.
- 我们 可以 去 新开业 的 购物中心 去 购物
- Chúng ta có thể đi mua sắm ở trung tâm mua sắm mới mở.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 物流 行业 发展 迅速
- Ngành logistics đang phát triển nhanh chóng.
- 物流 企业 迎来 了 新机遇
- Các công ty logistics đã mở ra cơ hội mới.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 物业 负责 社区 环境 维护
- Công ty quản lý bất động sản phụ trách việc duy trì môi trường khu dân cư.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 物业费 已经 交了
- Phí quản lý bất động sản đã được thanh toán.
- 物业公司 来 检查 了
- Công ty quản lý bất động sản đã đến kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
物›