Hán tự: 牛
Đọc nhanh: 牛 (ngưu). Ý nghĩa là: trâu; bò, sao Ngưu Lang, họ Ngưu. Ví dụ : - 这头牛的力气很大。 Con bò này rất khỏe.. - 小男孩在河边放牛。 Cậu bé đang chăn bò bên bờ sông.. - 你们知道牛郎星吗? Các bạn biết sao Ngưu Lang không?
Ý nghĩa của 牛 khi là Danh từ
✪ trâu; bò
一种动物,身体比较大,头上有一对角,力气很大,可以用来拉车、耕地等,奶和肉可以吃
- 这 头牛 的 力气 很大
- Con bò này rất khỏe.
- 小男孩 在 河边 放牛
- Cậu bé đang chăn bò bên bờ sông.
✪ sao Ngưu Lang
二十八宿之一
- 你们 知道 牛郎星 吗 ?
- Các bạn biết sao Ngưu Lang không?
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
✪ họ Ngưu
姓
- 我 的 邻居 姓 牛
- Hàng xóm của tôi họ Ngưu.
Ý nghĩa của 牛 khi là Tính từ
✪ giỏi; ngầu; lợi hại; tuyệt vời; xuất sắc
形容人或者事物等非常有能力,很厉害
- 这个 人太牛 了 !
- Người này quá giỏi!
- 他 的 计划 真牛 !
- Kế hoạch của anh ấy thật tuyệt!
✪ kiêu ngạo; cứng đầu; cố chấp; bảo thủ
形容一个人很骄傲或者非常坚持自己的看法,不容易改变
- 这人 牛得 很 , 不 听 别人
- Người này rất kiêu ngạo, không nghe người khác.
- 他 总是 牛着 , 不愿 让步
- Anh ấy luôn cứng đầu, không chịu nhượng bộ.
Ý nghĩa của 牛 khi là Lượng từ
✪ newton
牛顿的简称
- 绳子 承受 了 300 牛 压力
- Dây chịu áp lực 300 newton.
- 机器 需要 200 牛 的 力量
- Máy cần lực 200 newton.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 我 的 邻居 姓 牛
- Hàng xóm của tôi họ Ngưu.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 我 的 弟弟 是 饲养 牛 的 饲养员
- Em trai của tôi là một nhân viên chăn nuôi bò.
- 牛奶 营养 丰富
- Sữa bò dinh dưỡng phong phú.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牛›