Đọc nhanh: 牛黄解毒片 (ngưu hoàng giải độc phiến). Ý nghĩa là: viên ngưu hoàng giải độc (Thuốc đông y).
Ý nghĩa của 牛黄解毒片 khi là Danh từ
✪ viên ngưu hoàng giải độc (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛黄解毒片
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 解放前 放牛娃 可苦 唻
- trước giải phóng trẻ chăn trâu khổ nhỉ?
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 那座 山 看上去 一片 秃 黄
- Ngọn núi đó trông vàng trụi một mảng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 通过 这个 短片 , 我们 更 了解 你们 公司 了
- Chúng tôi đã hiểu rõ hơn về công ty của bạn thông qua bộ phim ngắn này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牛黄解毒片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛黄解毒片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
片›
牛›
解›
黄›