师爷 shīyé

Từ hán việt: 【sư gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "师爷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sư gia). Ý nghĩa là: trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế. Ví dụ : - 。 trợ tá lo việc tiền lương.. - 。 trợ tá lo pháp luật hình sự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 师爷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 师爷 khi là Danh từ

trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế

幕友的俗称

Ví dụ:
  • - 钱粮 qiánliáng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo việc tiền lương.

  • - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo pháp luật hình sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 师爷

  • - 弟弟 dìdì 在读 zàidú 师范 shīfàn 专业 zhuānyè

    - Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 奶奶 nǎinai 爷爷 yéye 愁得 chóudé huāng

    - Bà làm ông lo đến phát hoảng.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 钱谷 qiángǔ 师爷 shīyé

    - cụ lớn tiền cốc.

  • - 钱粮 qiánliáng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo việc tiền lương.

  • - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo pháp luật hình sự.

  • - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)

  • - gěi 老师 lǎoshī 问好 wènhǎo

    - Tôi gửi lời hỏi thăm đến thầy cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 师爷

Hình ảnh minh họa cho từ 师爷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 师爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao