Đọc nhanh: 老爷车 (lão gia xa). Ý nghĩa là: xe cổ điển.
Ý nghĩa của 老爷车 khi là Danh từ
✪ xe cổ điển
classic car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷车
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老爷爷 , 你 坐 吧 !
- Ông ơi, ông ngồi đi!
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 这辆 车老 是 抛锚
- Xe này lúc nào cũng chết máy.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 电车 上 青年人 都 给 老年人 让座
- các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
- 这辆 车 的 年代 很 老旧 了
- Chiếc xe này đã rất cũ kỹ rồi.
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老板 的 少爷 非常 聪明
- Con trai của ông chủ rất thông minh.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
- 老爷爷 扶策 而行
- Ông lão chống gậy mà đi.
- 老幼 乘车 , 照顾 座位
- Người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho họ.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老爷车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老爷车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爷›
老›
车›