- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Pinyin:
Diào
- Âm hán việt:
Điếu
- Nét bút:ノ一一一フノフ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅勺
- Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
- Bảng mã:U+9493
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 钓
-
Phồn thể
釣
-
Cách viết khác
鈟
魡
Ý nghĩa của từ 钓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 钓 (điếu). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノフ丶). Ý nghĩa là: câu cá. Từ ghép với 钓 : 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tìm mọi cách để mưu danh lợi
- 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng.