Đọc nhanh: 照射 (chiếu xạ). Ý nghĩa là: chiếu; rọi; soi; chiếu rọi; rọi soi. Ví dụ : - 植物需要阳光照射。 Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.. - 紫外线照射对皮肤有害。 Tia cực tím chiếu gây hại da.. - 月光照射在湖面上。 Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
Ý nghĩa của 照射 khi là Động từ
✪ chiếu; rọi; soi; chiếu rọi; rọi soi
光线射在物体上
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照射
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
照›