Đọc nhanh: 急性照射 (cấp tính chiếu xạ). Ý nghĩa là: tiếp xúc cấp tính.
Ý nghĩa của 急性照射 khi là Danh từ
✪ tiếp xúc cấp tính
acute exposure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急性照射
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 他 性格 很 急躁
- Tính cách của anh ấy cuống cuồng.
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 急性子
- nóng tính
- 急性子 人
- người có tính nóng vội.
- 性情 褊急
- nóng tính; tính tình nóng nảy
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急性照射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急性照射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
急›
性›
照›