Đọc nhanh: 打粗照射组 (đả thô chiếu xạ tổ). Ý nghĩa là: Tổ cà nhám đế UV.
Ý nghĩa của 打粗照射组 khi là Danh từ
✪ Tổ cà nhám đế UV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打粗照射组
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 植物 需要 阳光 照射
- Thực vật cần ánh sáng mặt trời chiếu rọi.
- 照 脸上 一拳 打 过去
- Nhắm vào mặt mà đấm một cú.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我 明年 打算 考驾照
- Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 我 打算 照着 这个 样儿 再画 一张
- Tôi dự định vẽ một cái khác giống như thế này.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
- 他俩 在 街上 打个 照面 儿 , 一时 都 愣住 了
- hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打粗照射组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打粗照射组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
打›
照›
粗›
组›