Đọc nhanh: 激光 (kích quang). Ý nghĩa là: tia la-de. Ví dụ : - 那个是激光阵列吗 Đó có phải là một mảng laze?. - 激光照排 tia la-de chụp ảnh. - 激光能激活色氨酸使之发出荧光 Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
Ý nghĩa của 激光 khi là Danh từ
✪ tia la-de
某些物质的原子中的粒子受光或电的激发,由低能级的原子跃迁为高能级原子,当高能级原子的数目大于低能级原子的数目,并由高能级跃迁回低能级时,便放射出相位、频率、方向等完全相同的光, 这种光叫作激光它的特点是颜色很纯,能量高度集中广泛应用,在工业、军事、医学、探测、科研、通 讯等方面也叫莱塞
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 那个 是 激光 阵列 吗
- Đó có phải là một mảng laze?
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
激›