Đọc nhanh: 氯化铜激光器 (lục hoá đồng kích quang khí). Ý nghĩa là: Đồng clorua (copper chloride laser).
Ý nghĩa của 氯化铜激光器 khi là Danh từ
✪ Đồng clorua (copper chloride laser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化铜激光器
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 铜器 铭文
- chữ khắc trên đồ đồng.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 激光照排
- tia la-de chụp ảnh
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氯化铜激光器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯化铜激光器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
化›
器›
氯›
激›
铜›