• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
  • Pinyin: ān
  • Âm hán việt: An
  • Nét bút:ノ一一フ丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹气安
  • Thương hiệt:ONJV (人弓十女)
  • Bảng mã:U+6C28
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 氨

  • Cách viết khác

    𠼞

Ý nghĩa của từ 氨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (An). Bộ Khí (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

An
Âm:

An

Từ điển phổ thông

  • khí amôniac (công thức hoá học: NH3)