Đọc nhanh: 激光打印机 (kích quang đả ấn cơ). Ý nghĩa là: Máy in laser.
Ý nghĩa của 激光打印机 khi là Danh từ
✪ Máy in laser
laser printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光打印机
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激光打印机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激光打印机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
印›
打›
机›
激›