Đọc nhanh: 滚热 (cổn nhiệt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi. Ví dụ : - 喝一杯滚热的茶。 uống tách trà nóng hổi.. - 他头上滚热,可能是发烧了。 Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Ý nghĩa của 滚热 khi là Tính từ
✪ nóng bỏng; nóng hầm hập; nóng hổi
非常热 (多指饮食或体温)
- 喝一杯 滚热 的 茶
- uống tách trà nóng hổi.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 喝一杯 滚热 的 茶
- uống tách trà nóng hổi.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
热›