溜冰 liūbīng

Từ hán việt: 【lựu băng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溜冰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lựu băng). Ý nghĩa là: trượt băng; trượt tuyết, trượt pa-tanh. Ví dụ : - 。 Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.. - 。 Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溜冰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溜冰 khi là Động từ

trượt băng; trượt tuyết

滑冰

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ 溜冰 liūbīng

    - Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.

  • - 这些 zhèxiē 女孩 nǚhái zài 溜冰 liūbīng ér 这些 zhèxiē 男孩 nánhái zài 观看 guānkàn

    - Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.

trượt pa-tanh

穿着带四个小轮子的鞋在光滑坚硬的地面上溜;滑旱冰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜冰

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 地上 dìshàng 有凌冰 yǒulíngbīng ya

    - Trên mặt đất có băng.

  • - 他们 tāmen biān 溜达 liūdá biān 聊天 liáotiān

    - Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.

  • - 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi vừa đi dạo vừa nghe nhạc.

  • - 我们 wǒmen 一边 yībiān 溜达 liūdá 一边 yībiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.

  • - 冰面 bīngmiàn shàng de 摩擦力 mócālì 很小 hěnxiǎo

    - Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.

  • - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 溜冰场 liūbīngchǎng

    - Đến sân băng.

  • - 免費 miǎnfèi 得到 dédào 溜冰鞋 liūbīngxié

    - Tôi không có đôi giày patin để làm gì.

  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • - yào jiù 打球 dǎqiú yào jiù 溜冰 liūbīng

    - Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ 溜冰 liūbīng

    - Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.

  • - 这些 zhèxiē 女孩 nǚhái zài 溜冰 liūbīng ér 这些 zhèxiē 男孩 nánhái zài 观看 guānkàn

    - Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.

  • - xiǎng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ chī 冰沙 bīngshā

    - Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溜冰

Hình ảnh minh họa cho từ 溜冰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溜冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao