Đọc nhanh: 连冰刀的溜冰鞋 (liên băng đao đích lựu băng hài). Ý nghĩa là: giày cao cổ gắn lưỡi trượt.
Ý nghĩa của 连冰刀的溜冰鞋 khi là Danh từ
✪ giày cao cổ gắn lưỡi trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连冰刀的溜冰鞋
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 夜晚 的 冰灯 更加 迷人
- Đèn băng ban đêm càng thêm quyến rũ.
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 湖面 的 冰 开始 开 了
- Băng trên mặt hồ bắt đầu tan.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 冬天 的 夜晚 特别 冰
- Đêm mùa đông rất giá lạnh.
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
- 冰冷 的 脸色
- bộ mặt lạnh như tiền
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连冰刀的溜冰鞋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连冰刀的溜冰鞋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
⺈›
刀›
溜›
的›
连›
鞋›