花式溜冰 huā shì liūbīng

Từ hán việt: 【hoa thức lựu băng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花式溜冰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa thức lựu băng). Ý nghĩa là: trượt băng nghệ thuật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花式溜冰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花式溜冰 khi là Động từ

trượt băng nghệ thuật

figure skating

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花式溜冰

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - huā

    - hoa sen

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 花烛 huāzhú 夫妻 fūqī ( 旧时 jiùshí zhǐ 正式 zhèngshì 结婚 jiéhūn de 夫妻 fūqī )

    - vợ chồng kết hôn chính thức.

  • - 溜冰场 liūbīngchǎng

    - Đến sân băng.

  • - 免費 miǎnfèi 得到 dédào 溜冰鞋 liūbīngxié

    - Tôi không có đôi giày patin để làm gì.

  • - 花样滑冰 huāyànghuábīng

    - Nhiều kiểu trượt băng.

  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • - 路旁 lùpáng 树上 shùshàng de 冰花 bīnghuā 真是 zhēnshi měi

    - hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.

  • - yào jiù 打球 dǎqiú yào jiù 溜冰 liūbīng

    - Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • - 喜欢 xǐhuan 一起 yìqǐ 溜冰 liūbīng

    - Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.

  • - 这些 zhèxiē 女孩 nǚhái zài 溜冰 liūbīng ér 这些 zhèxiē 男孩 nánhái zài 观看 guānkàn

    - Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.

  • - yòng 片花 piànhuā wèi 引人注目 yǐnrénzhùmù shì 广告 guǎnggào de 一种 yīzhǒng 方式 fāngshì

    - Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn de 格式 géshì 正确 zhèngquè

    - Định dạng của tài liệu này không đúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花式溜冰

Hình ảnh minh họa cho từ 花式溜冰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花式溜冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao