Đọc nhanh: 溜冰场 (lựu băng trường). Ý nghĩa là: sân băng, sân trượt băng. Ví dụ : - 去溜冰场 Đến sân băng.
Ý nghĩa của 溜冰场 khi là Danh từ
✪ sân băng
ice rink
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
✪ sân trượt băng
skating rink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜冰场
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 要 就 去 打球 , 要 就 去 溜冰
- Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.
- 她 喜欢 和 我 一起 溜冰
- Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.
- 这些 女孩 在 溜冰 , 而 这些 男孩 在 观看
- Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溜冰场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溜冰场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
场›
溜›